![]() [ Hướng dẫn thanh toán ] |
![]() [Hướng dẫn thanh toán an toàn qua baokim.vn] |
Giới thiệu sản phẩm
Bộ thu phát Video SWV60100 Serial chuyển đổi tín hiệu Video và một số tín hiệu khác sang tín hiệu quang để truyền tải đi xa trên hệ thống cáp quang. Tất cả các tín hiệu Video, Audio, Data, Ethernet được bộ dồn kênh PCM chuyển sang tín hiệu quang và được truyền tải đi xa trên một sợi quang. SWV60100 có nhiệm vụ định tuyến dữ liệu và chuyển đổi từ tín hiệu Digital sang tín hiệu Analog. SWV60100 có thể chọn dùng dạng sử dụng hoàn chỉnh hoặc dạng Card lắp trong một Chassic, Chassic bao gồm các khe cắm card Video và cung cấp luôn nguồn nuôi, với nhu cầu sử dụng nhiều thì dùng dạng card sẽ dễ dàng quản lý và nâng cấp. SWV60100 sử dụng dễ dàng không cần cái đặt, ưu điểm tiêu hao ít điện năng
Đặc điểm
1.Mã hóa số 8-bit, truyền tín hiệu video không nén
2.Tương thích với NTSC, PAL, hệ thống camera SECAM CCTV và hỗ trợ giao thức dữ liệu RS-232, RS-422, RS-485
3.Hỗ trợ bất kỳ tín hiệu video nào
4. Tự động tương thích PAL, NTSC và hệ thống video SECAM
5.Hiển thị tình trạng nguồn và một số tham số khác, do đó dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống
6.Truyền dẫn liên tục, không bị nhiễu bởi điện từ
7.Công suất thu quang lớn, phạm vi rộng, không cần điều chỉnh quang-điện.
8.Thiết kế ASIC đặc biệt.
9.Nhiệt độ làm việc rộng ( từ -10°C đến 65°C)
10.Ứng dụng trong các môi trường làm việc khác nhau
11.Chức năng Hot-swap
15.Thiết bị riêng biệt hoặc card gắn rack-mount 19’’ 2U
Thông số kĩ thuật
Video | |||||||||||||||||||
Số Kênh Video |
1 Kênh | ||||||||||||||||||
Định dạng Video |
NTSC, PAL, SECAM | ||||||||||||||||||
Giao diện |
BNC | ||||||||||||||||||
Trở Kháng |
75Ω | ||||||||||||||||||
Băng thông |
8Mhz | ||||||||||||||||||
Differential Gain |
≤ 1% | ||||||||||||||||||
Differential Phase |
≤ 0.7% | ||||||||||||||||||
Video SNR |
≥67dB | ||||||||||||||||||
Tần số lấy mẫu |
15MHz | ||||||||||||||||||
Fiber | |||||||||||||||||||
Đầu kết nối |
FC, SC hoặc ST | ||||||||||||||||||
Số sợi quang |
1 sợi | ||||||||||||||||||
Kiểu cáp quang |
Multi-mode, Single-mode | ||||||||||||||||||
Khoảng cách truyền |
5Km, 20Km, 40Km, 60Km, 80Km | ||||||||||||||||||
Audio | |||||||||||||||||||
Audio SNR |
≥95dB | ||||||||||||||||||
Sample rate |
44.1KHz | ||||||||||||||||||
Băng thông |
10Hz-20KHz | ||||||||||||||||||
Mã hóa âm thanh |
24 Bit | ||||||||||||||||||
Tín hiệu I/O |
2Vp_p | ||||||||||||||||||
Data | |||||||||||||||||||
Đầu kết nối |
Terminal Block | ||||||||||||||||||
Kiểu tín hiệu |
RS232, RS485, RS422 | ||||||||||||||||||
Tốc độ |
0~400Kbps | ||||||||||||||||||
Tốc độ lỗi bit |
≤10-9 | ||||||||||||||||||
Ethernet | |||||||||||||||||||
Đầu kết nối |
RJ45 | ||||||||||||||||||
Chuẩn |
IEEE802.3 | ||||||||||||||||||
Tốc độ |
10/100Mbps | ||||||||||||||||||
Khoảng cách |
25m | ||||||||||||||||||
Chế độ làm việc |
Half duplex or Full duplex | ||||||||||||||||||
Telephone | |||||||||||||||||||
Đầu kết nối |
RJ11 | ||||||||||||||||||
Băng thông |
8Khz | ||||||||||||||||||
Tính năng |
Hỗ trợ hiện thị cuộc gọi, đường dây nóng | ||||||||||||||||||
Chế độ làm việc |
Điểm tới điểm, chế độ F/h duplex | ||||||||||||||||||
Nguồn | |||||||||||||||||||
Điện áp vào |
5VDC, 1A | ||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ |
2W | ||||||||||||||||||
Kích cỡ | |||||||||||||||||||
L*W*H |
11.1mm*10.7mm*2.8mm | ||||||||||||||||||
Vỏ |
Hợp Kim Nhôm | ||||||||||||||||||
Màu |
Đen | ||||||||||||||||||
Trọng lượng |
560g | ||||||||||||||||||
|